DANH MỤC VẬT LIỆU BÊN TRONG VÀ NGOÀI TÒA NHÀ VC2 GOLDEN HEART
STT | CÁC HẠNG MỤC | MÔ TẢ VẬT LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG |
I | PHÒNG KHÁCH +PHÒNG ĂN + BẾP | |
1 | Cửa chính | Gỗ công nghiệp hoặc tương đương |
2 | Tường, trần | Sơn nước |
3 | Sàn | Gạch Prime hoặc tương đương |
4 | Sàn ban công | Gạch Prime hoặc tương đương |
5 | Cửa sổ, vách kính + phụ kiện | Cửa nhựa lõi thép hoặc nhôm kính |
6 | Cửa ra ban công | Cửa nhựa lõi thép hoặc nhôm kính |
7 | Trần | Thạch cao, hệ xương Vĩnh Tường hoặc tương đương |
8 | Kệ bếp | Xây và ốp gạch granite, cửa gỗ công nghiệp |
II | PHÒNG NGỦ | |
1 | Cửa phòng | Gỗ công nghiệp hoặc tương đương |
2 | Tường, trần | Sơn nước |
3 | Sàn | Gạch Prime hoặc tương đương |
4 | Sàn ban công | Gạch Prime hoặc tương đương |
5 | Cửa sổ + phụ kiện | Cửa nhựa lõi thép hoặc nhôm kính |
6 | Cửa ra ban công | Cửa nhựa lõi thép hoặc nhôm kính |
III | PHÒNG TẮM + WC | |
1 | Cửa phòng | Gỗ công nghiệp hoặc tương đương |
2 | Tường trong | Ốp gạch Prime hoặc tương đương |
3 | Tường ngoài | Sơn nước |
4 | Sàn | Gạch Prime chống trơn hoặc tương đương |
5 | Trần | Thạch cao chịu nước |
6 | Thiết bị vệ sinh | Inax hoặc tương đương |
7 | Lavabo | Inax hoặc tương đương |
8 | Cửa sổ + phụ kiện | Cửa nhựa lõi thép hoặc nhôm kính |
9 | Chi tiết khác | Vòi rửa vệ sinh, xí bệt, gương, giá treo khăn, hộp đựng giấy, quạt thông gió đồng bộ tương đương theo thiết bị. |
V | CÁC CHI TIẾT KHÁC | |
1 | Điện thoại, internet | Đầu cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp |
2 | Đèn chiếu sáng | Đèn huỳnh quang Việt Nam hoặc tương đương |
3 | Điện | Phụ kiện điện và ổ cắm Sino, Lioa hoặc tương đương |
4 | Dây điện | Dây điện Thiên Phú, Trần Phú hoặc tương đương |